cam tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam tâm+
- To resign oneself to, to make up one's mind to
- kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại
the enemy have not made up their mind to their defeat
- kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại
Lượt xem: 778